--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thì thào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thì thào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thì thào
+ verb
to whisper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì thào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thì thào"
:
thất thố
thể thao
thể theo
thều thào
thi thố
thì thào
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
thì thào
:
to whisper